Lừa đảo hay Lạm dụng

02/12/2024

Phân biệt tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" và "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản"

Dưới đây là sự phân biệt giữa tội lừa đảo chiếm đoạt tài sảntội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam, kèm theo các ví dụ minh họa.

1. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Khái niệm:Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (theo Điều 174, Bộ luật Hình sự 2015) là hành vi dùng thủ đoạn gian dối, lừa dối nạn nhân để chiếm đoạt tài sản của họ.

Các đặc điểm của tội này:

  • Thủ đoạn gian dối: Người phạm tội sử dụng những lời nói, hành vi giả dối nhằm tạo ra niềm tin sai lệch để nạn nhân giao tài sản hoặc thực hiện hành vi chuyển nhượng tài sản.
  • Mục đích chiếm đoạt tài sản: Mục tiêu cuối cùng của hành vi là chiếm đoạt tài sản một cách trái pháp luật.
  • Kết quả: Sau khi thực hiện thủ đoạn gian dối, người phạm tội đã chiếm đoạt được tài sản từ nạn nhân.

Ví dụ minh họa:

  • Ví dụ 1: Một người A giả vờ là nhân viên của một ngân hàng lớn, đến gặp người B và thông báo rằng B cần cung cấp một khoản tiền để "nâng cấp" tài khoản ngân hàng của mình. Tin vào lời nói của A, người B đã chuyển tiền cho A. Sau khi nhận tiền, A không thực hiện bất kỳ hành động nào liên quan đến tài khoản của B và bỏ trốn với số tiền đã chiếm đoạt.
  • Ví dụ 2: Người A giả vờ là chủ đầu tư dự án bất động sản, hứa hẹn sẽ bán đất giá rẻ. A yêu cầu nạn nhân B chuyển trước một khoản tiền lớn để "đặt cọc". Sau khi nhận tiền, A không thực hiện đúng như cam kết và bỏ trốn.

2. Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

Khái niệm:Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (theo Điều 175, Bộ luật Hình sự 2015) là hành vi chiếm đoạt tài sản mà người phạm tội đã được giao tài sản hoặc có quyền sử dụng tài sản do lòng tin của người khác.

Các đặc điểm của tội này:

  • Tín nhiệm của nạn nhân: Người phạm tội chiếm đoạt tài sản là người đã được giao tài sản hoặc có quyền sử dụng tài sản của người khác. Điều này có thể là do nạn nhân tin tưởng giao tài sản cho người phạm tội, nhưng người phạm tội lại lợi dụng sự tin tưởng này để chiếm đoạt tài sản.
  • Không có gian dối: Khác với tội lừa đảo, hành vi lạm dụng tín nhiệm không đòi hỏi phải sử dụng thủ đoạn gian dối. Người phạm tội có thể chiếm đoạt tài sản bằng cách lợi dụng quyền sử dụng tài sản mà không có ý định trả lại.

Ví dụ minh hoạ:

  • Ví dụ 1: Người A là bạn của người B, A được B tin tưởng giao chiếc ô tô để sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, A đã bán chiếc ô tô này cho người khác mà không thông báo cho B. A lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản của B.
  • Ví dụ 2: Một nhân viên công ty được giao quản lý số tiền của công ty. Tuy nhiên, nhân viên này đã lợi dụng sự tin tưởng của công ty và chiếm đoạt một phần tiền để sử dụng cho mục đích cá nhân.

Phân biệt tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" và "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản":

Yếu tố
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản
Hành vi phạm tội
Sử dụng thủ đoạn gian dối (lừa dối nạn nhân).
Lợi dụng sự tin tưởng của người khác để chiếm đoạt tài sản.
Cách thức chiếm đoạt
Thực hiện hành vi gian dối để khiến nạn nhân tin và giao tài sản.
Dùng tài sản được giao hoặc có quyền sử dụng để chiếm đoạt.
Đặc điểm
Cần có sự gian dối, lời nói hoặc hành vi không trung thực.
Không cần gian dối, chỉ cần lợi dụng lòng tin để chiếm đoạt tài sản.
Ví dụ
Giả mạo, lừa đảo, dụ dỗ, đưa thông tin sai lệch.
Được giao tài sản để sử dụng nhưng chiếm đoạt mà không trả lại.

Tóm lại:

  • Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi phạm tội sử dụng thủ đoạn gian dối để khiến nạn nhân giao tài sản hoặc thực hiện hành vi chuyển nhượng tài sản mà không biết mình bị lừa.
  • Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hành vi lợi dụng sự tin tưởng của nạn nhân để chiếm đoạt tài sản mà không cần gian dối, có thể là hành vi vi phạm lòng tin trong giao dịch hoặc mối quan hệ cá nhân.

Sự khác biệt giữa khung hình phạt của tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" (Điều 174, Bộ luật Hình sự 2015) và tội "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" (Điều 175, Bộ luật Hình sự 2015) chủ yếu nằm ở mức độ vi phạm, tính chất của hành vi và hậu quả của tội phạm. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng về khung hình phạt của hai tội danh này.

1. Tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" (Điều 174, Bộ luật Hình sự 2015)

Khung hình phạt:

  • Khoản 1: Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm đối với người có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị dưới 10 triệu đồng hoặc các trường hợp khác có mức độ nhẹ.
  • Khoản 2: Phạt tù từ 3 đến 10 năm đối với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 10 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
  • Khoản 3: Phạt tù từ 7 đến 15 năm đối với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đồng trở lên hoặc có những yếu tố tăng nặng khác (ví dụ: lừa đảo có tính chất chuyên nghiệp, lừa đảo nhiều lần).
  • Khoản 4: Phạt tù từ 12 đến 20 năm hoặc tù chung thân đối với hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có những tình tiết đặc biệt nghiêm trọng, chẳng hạn như gây hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân, phạm tội đối với người có chức vụ, quyền hạn, gây thiệt hại lớn về tài sản.

2. Tội "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" (Điều 175, Bộ luật Hình sự 2015)

Khung hình phạt:

  • Khoản 1: Phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm đối với hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có giá trị dưới 10 triệu đồng hoặc trong các tình huống nhẹ khác.
  • Khoản 2: Phạt tù từ 2 đến 7 năm đối với hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 10 triệu đến dưới 200 triệu đồng hoặc những tình huống có yếu tố tăng nặng khác.
  • Khoản 3: Phạt tù từ 5 đến 12 năm đối với hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đồng trở lên hoặc có tình tiết tăng nặng như gây thiệt hại nghiêm trọng cho nạn nhân.

So sánh sự khác biệt về khung hình phạt:

Yếu tố
Tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174)
Tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175)
Khung hình phạt nhẹ nhất
Từ 6 tháng đến 3 năm (Khoản 1)
Từ 6 tháng đến 3 năm (Khoản 1)
Khung hình phạt cao nhất
Từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân (Khoản 4)
Từ 5 đến 12 năm (Khoản 3)
Tình tiết tăng nặng
Có tình tiết tăng nặng như phạm tội có tổ chức, lừa đảo chuyên nghiệp
Các tình tiết tăng nặng nhưng không nghiêm trọng bằng tội lừa đảo
Giá trị tài sản
Khung hình phạt cao hơn khi giá trị tài sản chiếm đoạt lớn
Khung hình phạt cũng phụ thuộc vào giá trị tài sản chiếm đoạt
Tính chất hành vi
Lừa dối, có hành vi gian dối để chiếm đoạt tài sản
Lợi dụng sự tin tưởng để chiếm đoạt tài sản mà không cần gian dối

Tóm lại:

  • Tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" thường có khung hình phạt cao hơn so với tội "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" vì tội lừa đảo đòi hỏi hành vi gian dối và sự tác động của thủ đoạn gian dối vào sự tin tưởng của nạn nhân. Khung hình phạt có thể lên đến 20 năm tù hoặc tù chung thân nếu có những tình tiết đặc biệt nghiêm trọng.
  • Tội "Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" có khung hình phạt nhẹ hơn, với mức án cao nhất là 12 năm tù, nhưng vẫn có thể gây thiệt hại lớn tùy vào giá trị tài sản bị chiếm đoạt và tình tiết cụ thể của vụ án.

Để được tư vấn nhanh chóng và chính xác, vui lòng liên hệ:

- Điện thoại: +84 937 024 888 (Trưởng văn phòng - Luật sư Loan)

- Email: lsnguyenloan@yahoo.com

- Địa chỉ: Lô E25 Khu quy hoạch Hoàng Diệu, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Lô E25 Khu quy hoạch Hoàng Diệu, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

lsnguyenloan@yahoo.com

+84 937 024 888

Copyright © 2023