Sổ đỏ đang thế chấp tại ngân hàng thì có bán đất được không?

02/12/2024

Khi sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) đang được thế chấp tại ngân hàng, bạn không thể bán đất mà không thực hiện một số thủ tục pháp lý đặc biệt. Đây là lý do:

1. Tình trạng thế chấp sổ đỏ

  • Khi bạn thế chấp đất tại ngân hàng, bạn đã cam kết rằng quyền sử dụng đất của mình sẽ được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Ngân hàng sẽ giữ bản gốc sổ đỏ cho đến khi khoản vay được thanh toán đầy đủ.

  • Trong thời gian sổ đỏ còn thế chấp, quyền sở hữu và quyền giao dịch của bạn đối với mảnh đất bị hạn chế, vì ngân hàng có quyền ưu tiên để thu hồi nợ nếu bạn không thanh toán đầy đủ khoản vay.

2. Có thể bán đất khi có sự đồng ý của ngân hàng

  • Để bán đất trong tình trạng sổ đỏ đang thế chấp, bạn cần được sự đồng ý của ngân hàng (người nhận thế chấp). Ngân hàng sẽ yêu cầu người mua trả đủ số tiền nợ còn lại (nếu có) và sau khi khoản vay được thanh toán, ngân hàng sẽ tiến hành thủ tục giải chấp và trả lại sổ đỏ cho bạn.

  • Một số bước cơ bản nếu muốn bán đất khi thế chấp:

    1. Thỏa thuận với ngân hàng: Liên hệ với ngân hàng để làm thủ tục thanh toán khoản nợ hoặc thỏa thuận về việc bán tài sản thế chấp.
    2. Thanh toán khoản vay: Nếu bạn có khả năng thanh toán khoản nợ cho ngân hàng, bạn sẽ được giải chấp và có thể bán đất.
    3. Giải chấp và cấp lại sổ đỏ: Sau khi khoản vay được thanh toán, ngân hàng sẽ thực hiện thủ tục giải chấp và trả lại sổ đỏ cho bạn, lúc này bạn có thể tự do chuyển nhượng, mua bán đất.

3. Trường hợp bán đất cho bên thứ ba

  • Nếu bạn bán đất khi sổ đỏ đang thế chấp mà không có sự đồng ý của ngân hàng, thì giao dịch này sẽ không hợp pháp và không có giá trị pháp lý. Bên mua cũng sẽ gặp rủi ro khi ngân hàng có quyền yêu cầu họ hoàn trả đất, vì tài sản này vẫn đang bị thế chấp.

4. Kết luận:

Bạn không thể bán đất khi sổ đỏ đang thế chấp mà không thực hiện các thủ tục giải chấp hoặc không có sự đồng ý của ngân hàng. Nếu muốn bán đất, bạn cần thanh toán khoản vay, giải chấp sổ đỏ và thực hiện giao dịch theo đúng quy định pháp luật.

Ví dụ minh họa:

Tình huống: A là chủ sở hữu một mảnh đất và đã thế chấp sổ đỏ của đất này tại ngân hàng để vay một khoản tiền. Sau một thời gian, A quyết định bán mảnh đất cho B với giá 500 triệu đồng. Tuy nhiên, sổ đỏ của mảnh đất này vẫn đang nằm trong tay ngân hàng vì khoản vay của A chưa được thanh toán hết.

Khi làm thủ tục chuyển nhượng, B phát hiện rằng sổ đỏ của mảnh đất này đang thế chấp tại ngân hàng. B lo lắng và yêu cầu A giải thích. A giải thích rằng anh vẫn chưa trả hết nợ vay nên chưa thể lấy lại sổ đỏ. B đồng ý chờ, nhưng yêu cầu A phải có giấy cam kết từ ngân hàng về việc sẽ giải chấp khi hoàn tất thanh toán khoản nợ.

A và B đi đến ngân hàng để thương lượng, và ngân hàng yêu cầu B thanh toán ít nhất 200 triệu đồng (phần nợ còn lại) để giải chấp sổ đỏ.

Phương án giải quyết tình huống trên:

  1. Bên bán (A):

    • A phải thanh toán khoản nợ cho ngân hàng hoặc thỏa thuận với ngân hàng về việc trả nợ. Sau khi hoàn tất thanh toán, ngân hàng sẽ thực hiện thủ tục giải chấp và trả lại sổ đỏ cho A.
    • Nếu A không có khả năng thanh toán, anh có thể thương lượng với ngân hàng về việc bán tài sản và dùng tiền bán đất để thanh toán khoản nợ. Trong trường hợp này, ngân hàng có thể yêu cầu khoản nợ còn lại được thanh toán trước khi hoàn tất thủ tục bán đất.
  2. Bên mua (B):

    • Anh B cần yêu cầu ngân hàng cam kết về việc giải chấp và cấp lại sổ đỏ sau khi A trả hết nợ. B cũng cần thận trọng, yêu cầu hợp đồng mua bán đất có điều khoản bảo vệ quyền lợi của mình, và có thể yêu cầu khoản thanh toán được thực hiện thông qua ngân hàng hoặc có sự chứng thực của ngân hàng.
    • Nếu B có nghi ngờ về tính minh bạch của giao dịch hoặc không muốn mạo hiểm, anh có thể yêu cầuA thanh toán hết nợ và lấy sổ đỏ từ ngân hàng trước khi ký hợp đồng mua bán.
  3. Giải quyết tại Tòa án:

    • Trường hợp tranh chấp phát sinh: Nếu giữa A và B phát sinh tranh chấp về việc không thể tiến hành giao dịch do vấn đề giải chấp không hoàn tất, tòa án sẽ căn cứ vào các điều khoản trong hợp đồng mua bán đất để giải quyết. Nếu hợp đồng không có điều khoản cam kết rõ ràng về giải chấp hoặc việc giải chấp không được thực hiện đúng hạn, tòa án có thể ra phán quyết yêu cầu A thực hiện các thủ tục thanh toán nợ và giải chấp. Tòa án cũng sẽ yêu cầu B chứng minh thiệt hại nếu có, như việc đã trả tiền cho giao dịch mà không nhận được đất.

    • Hòa giải: Trong trường hợp các bên không đồng thuận, tòa án có thể khuyến khích hòa giải và yêu cầu các bên thỏa thuận lại về việc thanh toán khoản nợ và tiến hành giao dịch bán đất một cách hợp pháp.

    • Bảo vệ quyền lợi của người mua: Tòa án sẽ xem xét quyền lợi của người mua (B) nếu B đã thanh toán trước một phần tiền và không nhận được đất. Tòa án có thể yêu cầu hoàn trả tiền cho B và có thể yêu cầu bồi thường nếu giao dịch không thực hiện đúng theo cam kết hoặc gây thiệt hại.

Kết luận:

Trường hợp này có thể giải quyết bằng việc thanh toán khoản nợ còn lại cho ngân hàng để giải chấp sổ đỏ. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp giữa các bên, tòa án sẽ xem xét các yếu tố liên quan đến hợp đồng mua bán, sự minh bạch trong giao dịch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả bên bán và bên mua.

Mặt khác, Hợp đồng mua bán đất giữa A và B có thể vô hiệu trong một số trường hợp sau:

1. Vô hiệu vì vi phạm quy định pháp luật:

Theo Điều 188 Luật Đất đai 2013, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được thực hiện với đầy đủ các thủ tục pháp lý, bao gồm việc có sổ đỏ hợp pháp và không bị thế chấp hoặc cấm chuyển nhượng.

  • Khi sổ đỏ của mảnh đất đang thế chấp tại ngân hàng, việc ký hợp đồng mua bán đất mà không có sự giải chấp hoặc không có sự đồng ý của ngân hàng có thể dẫn đến hợp đồng vô hiệu.

  • Điều kiện về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất yêu cầu phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không bị hạn chế quyền giao dịch. Khi sổ đỏ đang bị thế chấp và chưa được giải chấp, thì quyền chuyển nhượng chưa được xác lập hợp pháp.

2. Vô hiệu vì thiếu sự đồng ý của ngân hàng:

  • Để hợp đồng mua bán có giá trị pháp lý, ngân hàng cần đồng ý về việc chuyển nhượng đất khi tài sản này đang là tài sản thế chấp. Nếu ngân hàng không đồng ý giải chấp hoặc nếu không có sự thỏa thuận về việc giải chấp trước khi chuyển nhượng, thì hợp đồng này có thể bị coi là vô hiệu do vi phạm quyền lợi của bên thế chấp (ngân hàng).

3. Vô hiệu vì không đủ điều kiện về năng lực pháp lý của các bên:

  • Nếu hợp đồng mua bán không có sự tham gia của các bên liên quan (chẳng hạn, nếu không có sự đồng ý của ngân hàng trong trường hợp tài sản đang thế chấp), thì hợp đồng này có thể bị coi là không hợp pháp và vô hiệu.

4. Trường hợp hợp đồng không vô hiệu, nhưng có thể yêu cầu hủy hợp đồng:

  • Nếu hợp đồng không vô hiệu ngay lập tức nhưng gây thiệt hại cho bên mua (B), B có thể yêu cầu hủy hợp đồng nếu không nhận được đất như cam kết. Tòa án sẽ căn cứ vào các điều khoản hợp đồng và quyền lợi của các bên để đưa ra phán quyết phù hợp.

Kết luận:

Hợp đồng mua bán đất giữa A và B có thể bị vô hiệu nếu sổ đỏ đang thế chấp tại ngân hàng mà không có sự đồng ý của ngân hàng về việc giải chấp. Nếu hợp đồng được ký kết mà không đảm bảo các điều kiện pháp lý hoặc có sự vi phạm quyền lợi của ngân hàng, thì hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý, và có thể yêu cầu hủy bỏ hợp đồng.

Để được tư vấn nhanh chóng và chính xác, vui lòng liên hệ:

- Điện thoại: +84 937 024 888 (Trưởng văn phòng - Luật sư Loan)

- Email: lsnguyenloan@yahoo.com

- Địa chỉ: Lô E25 Khu quy hoạch Hoàng Diệu, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

Lô E25 Khu quy hoạch Hoàng Diệu, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

lsnguyenloan@yahoo.com

+84 937 024 888

Copyright © 2023